Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
toils
/tɔilz/
Jump to user comments
danh từ số nhiều
  • cạm bẫy; sự o ép, sự trói buộc
    • taken (caught) in the toils
      bị mắc bẫy; (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn hoạn nạn không ai giúp đỡ
Related search result for "toils"
Comments and discussion on the word "toils"