Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
toggle
/'tɔgl/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
  • (kỹ thuật) đòn khuỷu ((cũng) toggle-joint)
ngoại động từ
  • xỏ chốt vào dây mà buộc
  • cột chốt vào
Related words
Related search result for "toggle"
Comments and discussion on the word "toggle"