Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tocante
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) đồng hồ
    • Regarder sa tocante
      nhìn đồng hồ
Related search result for "tocante"
Comments and discussion on the word "tocante"