Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
cao đẳng
đề đạt
bẩm báo
báo cáo
khơi diễn
rong
địa danh
định sở
để
đầu gió
bất tiện
kín đáo
phận
cao ráo
quê
đông du
chuyển đạt
nâng bậc
kháng cáo
thượng cấp
thượng tầng
ngưỡng vọng
chuẩn y
đại học
đánh bạo
ngày càng
đàng hoàng
kêu cầu
hoàn chỉnh
cao cấp
sang tiểu
bẩm
giam cầm
giang tân
đấu trường
hiểm địa
nằm ì
nguyên quán
nhà văn hóa
gỡ mìn
hất cẳng
hành cung
bến xe
sinh quán
thay chân
thành thị
bản quán
quê nhà
hiện trường
thí điểm
bốc mộ
vị trí
ở lì
ngụ cư
phới
càng
đặt hàng
trên
bến nước
hí trường
more...