Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiqueur
Jump to user comments
tính từ
  • (thú y học) có tật nuốt hơi
    • Cheval tiqueur
      ngực có tật nuốt hơi
danh từ giống đực
  • (thú y học) ngựa có tật nuốt hơi
  • (tâm lý học) người có tật (hay nói một kiểu nào đó, hay có những cử chỉ nào đó...)
Related search result for "tiqueur"
Comments and discussion on the word "tiqueur"