Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tinh túy
Jump to user comments
version="1.0"?>
Phần trong sạch, quý báu nhất của vật gì: Ca dao là tinh tuý của văn học dân gian Việt Nam.
Related search result for
"tinh túy"
Words contain
"tinh túy"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
kết tinh
tinh túy
rượu tăm
quốc túy
túy tâm
tinh
đúc
tinh vi
tinh thần
túy luý
more...
Comments and discussion on the word
"tinh túy"