Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
timbale
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (âm nhạc) trống định âm
  • cốc (kim loại)
    • Timbale en argent
      cốc bạc
  • (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột
    • décrocher la timbale
      (nghĩa bóng) đắc thắng, đạt nguyện vọng
Related search result for "timbale"
Comments and discussion on the word "timbale"