Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
tilde
/tild/
Jump to user comments
danh từ
  • dấu sóng (dùng thay từ lặp lại trong từ điển)
  • dẫu ngã, dấu mềm (trên chữ n ở tiếng Tây ban nha)
Related search result for "tilde"
Comments and discussion on the word "tilde"