Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiện nội
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ chỉ vợ mình một cách khiêm tốn khi nói với người khác (cũ).
Related search result for "tiện nội"
Comments and discussion on the word "tiện nội"