Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiện kỹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Từ dùng để nói đến tài nghệ của mình một cách khiêm tốn, và có nghĩa là nghề hèn mọn (cũ): Thưa rằng tiện kỹ sá chi (K).
Related search result for
"tiện kỹ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiện kỹ"
:
Tiên Kiều
Tiên Kỳ
tiền khu
tiện kỹ
Comments and discussion on the word
"tiện kỹ"