Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tiện kỹ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Từ dùng để nói đến tài nghệ của mình một cách khiêm tốn, và có nghĩa là nghề hèn mọn (cũ): Thưa rằng tiện kỹ sá chi (K).
Related search result for "tiện kỹ"
Comments and discussion on the word "tiện kỹ"