Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Hộp bằng sành để dựng cốt người chết khi cải táng.
  • d. Người còn ít tuổi đi tu Phật giáo: Chú tiểu.
  • đg. Tiểu tiện: Nước tiểu; Đi tiểu.
Related search result for "tiểu"
Comments and discussion on the word "tiểu"