Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tiểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Hộp bằng sành để dựng cốt người chết khi cải táng.
d. Người còn ít tuổi đi tu Phật giáo: Chú tiểu.
đg. Tiểu tiện: Nước tiểu; Đi tiểu.
Related search result for
"tiểu"
Words pronounced/spelled similarly to
"tiểu"
:
tiêu
tiều
tiểu
tiễu
tiu
tíu
Words contain
"tiểu"
:
đệ nhất tiểu thư
nhược tiểu
nước tiểu
pháo tiểu
ti tiểu
tiểu
tiểu đồng
tiểu đệ
tiểu đội
tiểu đội phó
more...
Comments and discussion on the word
"tiểu"