Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiềm vọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (đph) ống kính thường dùng ở các tàu ngầm để nhìn trên mặt nước khi tàu đang lặn.
Related search result for "tiềm vọng"
Comments and discussion on the word "tiềm vọng"