Từ "thối" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Định nghĩa và cách sử dụng
Thối (động từ): Có nghĩa là không còn tiến triển, bị lùi lại hoặc trở nên kém hơn.
Thối (động từ): Có nghĩa là trả lại tiền thừa cho khách hàng khi họ thanh toán nhưng không đủ tiền lẻ.
Thối (tính từ): Miêu tả một mùi khó ngửi, thường là mùi của thức ăn hỏng, phân, hoặc xác chết.
Thối (động từ): Chỉ trạng thái bị rữa nát, không còn tươi ngon hoặc có thể là đồ vật bị hỏng.
Thối (động từ): Trong quân sự, chỉ những vật dụng như bom hoặc đạn không còn khả năng sử dụng.
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Thối (hỏng): Có thể dùng để chỉ những thứ không còn sử dụng được, như "hỏng" trong một số trường hợp.
Thối rữa: Diễn tả trạng thái bị phân hủy của thực phẩm hoặc đồ vật.
Thối chí: Thể hiện sự nản lòng, không còn động lực.
Phân biệt với các từ khác
Thối không giống như thối lui, mặc dù có liên quan đến việc không tiến lên.
Thối cũng khác với tươi, từ này miêu tả trạng thái tốt, mới mẻ, không bị hỏng hoặc có mùi khó chịu.
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc ngôn ngữ trang trọng, "thối" có thể được dùng để thể hiện sự châm biếm hoặc chỉ trích một cách gián tiếp, ví dụ: "Cách làm việc của anh ấy thật thối, không thể chấp nhận được."