Từ "thẳm" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả những điều có độ sâu, độ xa hoặc mức độ lớn đến mức mà mắt thường khó có thể nhìn thấy hết được. Từ này mang ý nghĩa rất mạnh mẽ và thường được sử dụng trong văn học, thơ ca để tạo ra những hình ảnh sâu sắc và cảm xúc mạnh mẽ.
Định nghĩa: - "Thẳm" có nghĩa là sâu hay xa đến mức không thể nhìn thấy tận cùng. Nó thường được dùng để miêu tả những thứ như vực sâu, đường xa, hoặc cảm xúc.
Ví dụ sử dụng: 1. Núi cao vực thẳm: Câu này miêu tả một ngọn núi rất cao và vực rất sâu, khiến người ta cảm thấy choáng ngợp. 2. Đường xa dặm thẳm: Sử dụng để chỉ một con đường dài, xa xăm, có thể khiến người ta cảm thấy mệt mỏi khi đi. 3. Sâu thẳm: Cụm từ này chỉ độ sâu rất lớn, như trong câu "Biển sâu thẳm", có nghĩa là biển rất sâu, không thể đo đếm được. 4. Đôi mắt buồn thẳm: Miêu tả đôi mắt có vẻ buồn sâu sắc, như chứa đựng nhiều nỗi niềm.
Sử dụng nâng cao: - Ngoài những ví dụ trên, "thẳm" còn có thể được sử dụng trong các cụm từ như "tình yêu thẳm sâu", diễn tả một tình yêu rất sâu đậm và bền vững.
Biến thể của từ: - Từ "thăm thẳm" là một dạng láy của từ "thẳm", mang ý nghĩa tương tự nhưng thường ám chỉ mức độ nhiều hoặc lớn hơn. Ví dụ: "Hố thăm thẳm" có nghĩa là hố rất sâu, không thấy đáy.
Từ đồng nghĩa: - Một số từ đồng nghĩa với "thẳm" có thể kể đến như "sâu", "xa", "tít tắp" (đối với xa), nhưng mỗi từ có sắc thái nghĩa riêng, không hoàn toàn thay thế cho nhau.
Từ liên quan: - "Sâu" (có thể dùng để miêu tả độ sâu nhưng không mang nghĩa xa như "thẳm"). - "Vực" (thường dùng để chỉ những nơi sâu, như "vực sâu").