Characters remaining: 500/500
Translation

thạnh

Academic
Friendly

Từ "thạnh" trong tiếng Việt nguồn gốc từ chữ Hán, mang ý nghĩa liên quan đến sự thịnh vượng, phát đạt hạnh phúc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thạnh" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tốt đẹp, thành công, hoặc sự phát triển mạnh mẽ.

Ý nghĩa cơ bản:
  • Thạnh (tính từ): Thịnh vượng, phát đạt, hạnh phúc.
    • dụ: "Trong những năm gần đây, kinh tế của đất nước ngày càng thạnh."
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong văn nói văn viết:

    • "Gia đình tôi sống trong một khu vực thạnh, mọi người đều hòa thuận giúp đỡ lẫn nhau."
    • "Mong rằng năm mới sẽ mang lại nhiều điều thạnh cho mọi người."
  2. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa có thể kể đến "thịnh" (thịnh vượng, phát đạt).
    • Biến thể: "thạnh" có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên ý nghĩa tích cực. dụ trong các cụm từ như "cuộc sống thạnh" (cuộc sống hạnh phúc, phát đạt).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca hoặc văn học, "thạnh" có thể được dùng để miêu tả những cảnh đẹp, những khoảnh khắc tươi vui:
    • "Mùa xuân đến, hoa nở, cảnh vật thạnh khiến lòng người thêm phấn chấn."
Từ gần giống liên quan:
  • Thịnh: Cũng mang nghĩa thịnh vượng nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như "thịnh soạn" (nhiều món ăn ngon) hay "thịnh hành" (được ưa chuộng).
  • Thạnh thịnh: Mặc dù ý nghĩa tương tự, nhưng "thạnh" thường mang tính chất chỉ trạng thái lâu dài hơn, còn "thịnh" có thể chỉ sự phát triển tạm thời.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "thạnh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn với các từ gần nghĩa khác. "Thạnh" thường mang ý nghĩa tích cực, trong khi các từ như "khủng hoảng" hay "suy thoái" lại mang nghĩa tiêu cực.

  1. (đph) Nh. Thịnh : Đời thạnh.

Comments and discussion on the word "thạnh"