Characters remaining: 500/500
Translation

thêu

Academic
Friendly

Từ "thêu" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ "thêu":
  • Thêu thùa: Cụm từ thường dùng để chỉ việc thêu, làm đồ thủ công bằng chỉ.
    • dụ: " ấy rất khéo tay trong việc thêu thùa."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thêu thùa: Như đã đề cập, một cụm từ chỉ hành động thêu.
  • Thêu dệt: Có nghĩa khá tương đồng, thường dùng để chỉ việc thêu hình ảnh hoặc chữ viết.
  • Khâu: hành động dùng kim chỉ để nối các mảnh vải lại với nhau, nhưng không nhất thiết phải tạo ra các hình ảnh như trong thêu.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, "thêu" có thể được sử dụng để thể hiện sự tinh tế, khéo léo trong việc tạo ra cái đẹp. dụ trong một bài thơ, câu văn có thể dùng hình ảnh "thêu những giấc mơ" để nói về việc tạo ra những ước mơ đẹp đẽ, như một nghệ thuật.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "thêu", cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Nếu nói về nghệ thuật, thì thường khâu chỉ. Còn nếu nói về nông nghiệp, thì dụng cụ xắn đất.
  1. d. Dụng cụ để xắn đất giống cái mai.
  2. đg. Khâu chỉ vào để dệt thành chữ hình.

Comments and discussion on the word "thêu"