Characters remaining: 500/500
Translation

théine

Academic
Friendly

Từ "théine" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la théine), có nghĩa là "caffeine" trong trà. Đâymột hợp chất tự nhiên tác dụng kích thích, thường trong trà phê. Mặc dù "théine" "caffeine" thường được coi là tương đương, nhưng trong ngữ cảnh trà phê, chúng có thể mang ý nghĩa hơi khác nhau.

Giải thích chi tiết
  1. Định nghĩa: "Théine" là chất trong trà, tác động đến hệ thần kinh giúp tăng cường sự tỉnh táo, tương tự như caffeine nhưng trong ngữ cảnh trà.

  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu:
  3. Biến thể:

    • Trong một số trường hợp, "théine" có thể được nhắc đến như "caféine" khi nói về caffeine trong phê. Tuy nhiên, không sự phân biệt rõ ràng trong cách sử dụng hàng ngày.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Caféine" (caffeine) là từ gần giống nhưng thường dùng cho phê.
    • "Stimulant" (chất kích thích) có thể được sử dụng để chỉ các chất tương tự như théine caffeine.
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc dinh dưỡng, bạn có thể gặp các câu như:
    • Hoặc trong một bài nghiên cứu:
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Không cụm từ idiom đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "théine", nhưng bạn có thể nói:
Tóm lại:

"Théine" là một từ thú vị trong tiếng Pháp liên quan đến trà có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh các từ liên quan để hiểu hơn về sự khác biệt giữa caffeine.

danh từ giống cái
  1. tinh chè

Comments and discussion on the word "théine"