Từ "thành" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "thành", cùng với ví dụ minh họa:
1. Nghĩa và sử dụng cơ bản:
Định nghĩa: "Thành" có thể hiểu là tường cao được xây dựng để bảo vệ một khu vực nào đó, như thành phố hay thành trì.
Ví dụ: "Thành phố này được xây dựng với những bức tường thành vững chắc để bảo vệ người dân khỏi kẻ thù."
2. Nghĩa và sử dụng nâng cao:
Định nghĩa: "Thành" có nghĩa là đạt được một mục tiêu hoặc kết quả nào đó.
Ví dụ: "Sau nhiều năm nỗ lực học tập, cuối cùng tôi cũng đã công thành danh toại."
3. Biến thể và từ liên quan:
Thành phố: Khu vực đông dân cư, có tổ chức và cơ sở hạ tầng phát triển.
Thành thị: Chỉ các khu vực đô thị, có cuộc sống sôi động và phát triển hơn so với nông thôn.
4. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Tường: Cũng chỉ đến một bức tường, nhưng không nhất thiết phải là bức tường bao quanh.
Thành trì: Một dạng cụ thể hơn của thành, thường là có tính chiến lược cao.
5. Một số lưu ý:
"Thành" có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy khi dùng từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Trong một số trường hợp, "thành" còn được dùng để chỉ một phần mười, như trong cụm "vàng mười thành".