Từ "thuổng" trong tiếng Việt là một danh từ, dùng để chỉ một loại dụng cụ nông nghiệp. Cụ thể, thuổng là dụng cụ dùng để đào đất, có cấu tạo gồm một lưỡi sắt nặng, thường được làm hơi uốn theo hình lòng máng, và được gắn vào một cán dài để người sử dụng dễ dàng cầm nắm và thao tác.
Ví dụ sử dụng từ "thuổng":
Câu đơn giản: "Mang thuổng đi trồng cây."
Câu nâng cao hơn: "Khi làm vườn, tôi thường dùng thuổng để đào đất và xới xáo đất trước khi gieo hạt."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Thuổng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như "thuổng đất" (đào đất), "thuổng cỏ" (để dọn cỏ) hay "thuổng trồng cây". Mỗi cách sử dụng đều thể hiện một nhiệm vụ cụ thể của thuổng trong công việc nông nghiệp.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cái xẻng: Một dụng cụ cũng dùng để đào đất nhưng có hình dáng khác. Xẻng có lưỡi phẳng và thường được dùng để xúc đất hoặc chuyển đất.
Cái cuốc: Là một dụng cụ nông nghiệp khác, cũng dùng để làm đất nhưng thường có lưỡi sắc và nặng hơn thuổng, thích hợp cho việc cuốc đất sâu hơn.
Từ liên quan:
Nông nghiệp: Ngành nghề liên quan đến việc trồng trọt và chăn nuôi, nơi mà thuổng thường được sử dụng.
Công cụ: Thuổng là một trong nhiều công cụ mà người nông dân sử dụng để làm việc trên đồng ruộng.
Kết luận:
Từ "thuổng" không chỉ là một dụng cụ đơn thuần mà còn là biểu tượng của công việc chăm sóc cây trồng, đất đai trong nền nông nghiệp.