Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thuổng
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Dụng cụ đào đất, gồm một lưỡi sắt nặng, hơi uốn lòng máng, lắp vào cán dài: mang thuổng đi trồng cây.
Related search result for
"thuổng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thuổng"
:
thu dụng
thù ứng
thụ động
thụ tang
thung
thung
thùng
thủng
thũng
thúng
more...
Words contain
"thuổng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thuộc
thuốc
bốc thuốc
thuốc bắc
thuở
ăn thua
thuốc lào
phụ thuộc
quyến thuộc
thủy điện
more...
Comments and discussion on the word
"thuổng"