Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thuồng luồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Loài vật dữ ở nước, hình rắn, hay hại người. 2. Cá sấu.
Related search result for "thuồng luồng"
Comments and discussion on the word "thuồng luồng"