Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thrasher
/'θræʃə/
Jump to user comments
danh từ
  • máy đập lúa
  • (động vật học) cá mập
  • (động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
Related search result for "thrasher"
Comments and discussion on the word "thrasher"