Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
thorax
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lồng ngực, ngực
    • Tharax en entonnoir
      ngực hình phễu, ngực lõm (của người)
    • Thorax d'insecte
      ngực sâu bọ
Related search result for "thorax"
Comments and discussion on the word "thorax"