Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ớt chỉ thiên
đoản thiên
bàn dân thiên hạ
bạt thiệp
bất can thiệp
bức thiết
bi thiết
biến thiên
bưu thiếp
can thiệp
canh thiếp
cá thia
cân thiên bình
cải thiện
cần thiết
cửa thiền
chí thiết
chí thiểu
chí thiện
chỉ thiên
cung thiếu niên
cung thiềm
cơ thiền
danh thiếp
gà thiến
gỗ thiết mộc
giao thiệp
giàn thiêu
giả thiết
giảm thiểu
giấy thiếc
giới thiệu
hàm thiếc
hợp thiện
hội thiện
hoàn thiện
huyên thiên
hơn thiệt
kính thiên văn
khâm thiên giám
khôn thiêng
khẩn thiết
khuôn thiêng
khuyến thiện
khuyết thiếu
kiến thiết
lễ quy thiên
lễ thăng thiên
lịch thiệp
lộ thiên
linh thiêng
lương thiện
mũ bình thiên
mật thiết
mỏ lộ thiên
ném thia lia
năm thiên văn
người thiên cổ
nhất thiết
niên thiếu
pháo thăng thiên
phục thiện
quan thiết
sinh thiết
tái thiết
tây thiên
tì thiếp
túng thiếu
tận thiện
tứ thiết
từ thiên
từ thiên kế
từ thiện
tự thiêu
tối thiểu
tha thiết
tham thiền
thanh thiên
thân thiết
thân thiện
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last