Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiên sứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Người của trời sai xuống trần gian để làm một việc gì, theo mê tín.
Related search result for "thiên sứ"
Comments and discussion on the word "thiên sứ"