Characters remaining: 500/500
Translation

thermique

Academic
Friendly

Từ "thermique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về nhiệt" hoặc "liên quan đến nhiệt độ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật công nghệ để chỉ những điều liên quan đến nhiệt năng nhiệt độ.

Cách sử dụng từ "thermique":
  1. Trong lĩnh vực khoa học:

    • Exemple : "L'énergie thermique est produite par la combustion." (Năng lượng nhiệt được sản xuất qua quá trình đốt cháy.)
    • đây, "thermique" chỉ năng lượng liên quan đến nhiệt.
  2. Trong lĩnh vực kỹ thuật:

    • Exemple : "Un moteur thermique utilise la chaleur pour fonctionner." (Một động cơ nhiệt sử dụng nhiệt để hoạt động.)
    • Từ "moteur thermique" ám chỉ loại động cơ hoạt động dựa trên nguyênnhiệt.
  3. Trong lĩnh vực nhiệt học:

    • Exemple : "La thermodynamique est l'étude des lois de la chaleur." (Nhiệt động lực họcnghiên cứu về các định luật của nhiệt.)
    • "Thermodynamique" là một từ liên quan đến "thermique", chỉ ngành khoa học nghiên cứu về nhiệt.
Các biến thể của từ:
  • Noun (danh từ):
    • "thermique" còn có thể được sử dụng như một danh từ trong ngữ cảnh nhất định, ví dụ:
    • Exemple : "La thermique est une branche de la physique." (Nhiệt họcmột nhánh của vật lý.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Proche (gần gũi):
    • "calorique" (thuộc về nhiệt lượng) - thường dùng để nói về nhiệt lượng được truyền tải hoặc tiêu thụ.
    • "énergétique" (thuộc về năng lượng) - có thể đề cập đến năng lượng tổng thể, bao gồm cả nhiệt.
Các cụm từ từ ngữ liên quan:
  • Idiom/Phrasal verb:
    • "effet de serre" (hiệu ứng nhà kính) - liên quan đến nhiệt khí quyển.
    • "perte thermique" (mất nhiệt) - chỉ tình trạng mất năng lượng nhiệt từ một vật thể.
Lưu ý:
  • Mặc dù "thermique" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật, cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận hàng ngày khi đề cập đến nhiệt độ hoặc các thiết bị liên quan đến nhiệt.
tính từ
  1. (thuộc) nhiệt
    • Energie thermique
      nhiệt năng
    • Moteur thermique
      động cơ nhiệt
danh từ giống cái
  1. nhiệt học

Similar Spellings

Words Mentioning "thermique"

Comments and discussion on the word "thermique"