Characters remaining: 500/500
Translation

athermique

Academic
Friendly

Từ "athermique" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với nghĩa "không nhiệt" (a- có nghĩakhông, thermique có nghĩanhiệt). Trong ngữ cảnh vật lý hóa học, "athermique" được sử dụng để chỉ những quá trình hoặc phản ứng không thay đổi nhiệt độ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Athermique" dùng để mô tả những phản ứng hóa học hoặc vật không xảy ra sự thay đổi về nhiệt độ, tức là nhiệt lượng không được sinh ra hay tiêu thụ trong quá trình đó.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Phản ứng athermique: "La réaction athermique se produit sans échange de chaleur." (Phản ứng athermique xảy ra không sự trao đổi nhiệt.)
    • Ứng dụng trong hóa học: "Dans un système athermique, la température reste constante." (Trong một hệ thống athermique, nhiệt độ giữ nguyên không đổi.)
  3. Biến thể của từ:

    • Athermique không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, bạn có thể thấy từ này được dùng trong các bài báo hoặc thuyết trình, ví dụ: "Les systèmes athermiques sont essentiels pour certaines expériences en laboratoire." (Các hệ thống athermique rất quan trọng cho một số thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Isotherme: có nghĩakhông thay đổi nhiệt độ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác.
    • Thermique: ngược lại với "athermique", có nghĩaliên quan đến nhiệt.
  6. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít gặp, nhưng trong các lĩnh vực chuyên sâu như hóa học, vật lý, hoặc kỹ thuật, rất phổ biến.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • "Athermique" thường không xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, một thuật ngữ chuyên môn.
tính từ
  1. (vậthọc, hóa học) không đổi nhiệt
    • Réaction athermique
      phản ứng không đổi nhiệt

Antonyms

Comments and discussion on the word "athermique"