Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tham gia
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Góp phần hoạt động của mình vào một hoạt động, một tổ chức chung nào đó. Tham gia kháng chiến. Tham gia đoàn chủ tịch. Báo cáo gửi đến để tham gia hội nghị. Tham gia ý kiến.
Related search result for
"tham gia"
Words pronounced/spelled similarly to
"tham gia"
:
Tam Gia
tham gia
thâm giao
thâm giao
thân gia
Words contain
"tham gia"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tham
tham gia
tham vọng
tham mưu
tham nhũng
tham khảo
túi tham
ăn tham
Trần Cao Vân
gian tham
more...
Comments and discussion on the word
"tham gia"