Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tha in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last
thủ bản
thủ công
thủ công nghệ
thủ công nghiệp
thủ cấp
thủ cựu
thủ chỉ
thủ dâm
thủ giữ
thủ hạ
thủ hiến
thủ hiểm
thủ hoa
thủ lãnh
thủ lĩnh
thủ môn
thủ mưu
thủ pháo
thủ pháp
thủ phạm
thủ phận
thủ phủ
thủ quân
thủ quỹ
thủ tín
thủ túc
thủ tục
thủ từ
thủ tự
thủ thành
thủ thân
thủ thế
thủ thỉ
thủ thuật
thủ thuật viên
thủ thư
thủ thường
thủ tiêu
thủ tiết
thủ trưởng
thủ tướng
thủ tướng phủ
thủ vai
thủ vĩ ngâm
thủ xảo
thủ xướng
thủa
thủm
thủng
thủng lưới
thủng thẳng
thủng thỉnh
thứ
thứ đẳng
thứ đến
thứ đệ
thứ ba
thứ bảy
thứ bậc
thứ cấp
thứ dân
thứ hai
thứ hạng
thứ hầu
thứ lỗi
thứ mẫu
thứ nam
thứ năm
thứ nguyên
thứ tử
thứ tự
thứ trưởng
thứ tư
thứ vị
thứ yếu
thức
thức ăn
thức dậy
thức giả
thức giấc
First
< Previous
28
29
30
31
32
33
34
Next >
Last