Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thực in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thực tập
thực tập sinh
thực tế
thực từ
thực thà
thực thụ
thực thể
thực thi
thực thu
thực tiễn
thực trạng
thực vật
thực vật chí
thực vật học
thị thực
thiên thực
thiết thực
thương thực
tiết thực
trúng thực
trung thực
tuyệt thực
vi thực vật
xác thực
xác thực
xâm thực
First
< Previous
1
2
Next >
Last