version="1.0"?>
- respirer ; souffler.
- Thở sâu
respirer profondément ;
- Thở như bò
souffler comme un boeuf ;
- Để tôi thở một tí đã
laisser-moi respirer (souffler) un instant.
- (vulg.) proférer.
- Thở ra những lời bất lịch sự
proférer des propos inconvenants.