Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thời thế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phương hướng theo đó các việc xã hội xảy ra trong một thời kỳ. Thời thế tạo anh hùng. Hoàn cảnh xã hội hun đúc nên người anh hùng.
Related search result for "thời thế"
Comments and discussion on the word "thời thế"