Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thế là
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • alors ; et.
    • Thế là anh không đi à ?
      alors vous n'irez pas? ;
    • Thế là hết
      et c'est fini.
  • enfin.
    • Thế là anh đã đến
      enfin, vous vollà arrivé!
Related search result for "thế là"
Comments and discussion on the word "thế là"