Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thần kinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • nerfs
    • bệnh thần kinh
      neuropathie ; névropathie ;
    • Bệnh học thần kinh
      neuropathologie ;
    • Dây thần kinh
      nerf ;
    • Đau dây thần kinh
      névralgie ;
    • Độc tố thần kinh
      neurotoxine ;
    • Hệ thần kinh
      système nerveux ;
    • Kích tố thần kinh
      neurostimuline ;
    • Liệt thần kinh
      neuroplégique ;
    • Loạn thần kinh
      névrose ;
    • Nhuyễn thần kinh
      neuromalacie ;
    • Suy nhược thần kinh
      neurasthénie ;
    • Tế bào thần kinh
      neurone ;
    • Thớ thần kinh
      neurofibrille ;
    • Thủ thuật nối dây thần kinh
      neurorraphie ;
    • Thuốc bổ thần kinh
      médicament nervin ;
    • Thuyết thần kinh (chủ đạo)
      nervisme ;
    • U hạch thần kinh
      neurogliome ;
    • U thần kinh
      névrome ;
    • U xơ thần kinh
      neurofibrome ;
    • Viêm dây thần kinh
      névrite.
Related search result for "thần kinh"
Comments and discussion on the word "thần kinh"