Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thượng đẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Thuộc bậc cao, hạng cao: động vật thượng đẳng.
Related search result for "thượng đẳng"
Comments and discussion on the word "thượng đẳng"