Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
,
Vietnamese - Vietnamese
)
thưởng
Jump to user comments
verb
to reward ; to award to enjoy; to gaze at
Related search result for
"thưởng"
Words pronounced/spelled similarly to
"thưởng"
:
thang
tháng
thao túng
thăng
thẳng
thắng
thầy dòng
thể thống
thi hứng
thí mạng
more...
Words contain
"thưởng"
:
ban thưởng
giải thưởng
khao thưởng
khen thưởng
phần thưởng
tán thưởng
tặng thưởng
thưởng
thưởng thức
trọng thưởng
Comments and discussion on the word
"thưởng"