Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thù lao
Jump to user comments
version="1.0"?>
I đg. Trả công để bù đắp vào lao động đã bỏ ra. Có chế độ thù lao thích đáng.
II d. Khoản tiền trả . Thanh toán thù lao. Hưởng thù lao.
Related search result for
"thù lao"
Words pronounced/spelled similarly to
"thù lao"
:
thao láo
thào lao
thù lao
thủy lạo
Words contain
"thù lao"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thù oán
thù
nghĩa Xuân thu
Không đội chung trời
thù lao
căm thù
trả thù
Dự Nhượng
tư thù
thâm thù
more...
Comments and discussion on the word
"thù lao"