Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thông tấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • information.
    • Cơ quan thông tấn
      organe d'information.
  • correspondant.
    • Viện sĩ thông tấn
      membre correspondant de l'académie.
    • Thông tấn xã
      agence d'information ; agence de presse.
Related search result for "thông tấn"
Comments and discussion on the word "thông tấn"