Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
thông tấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
information.
Cơ quan thông tấn
organe d'information.
correspondant.
Viện sĩ thông tấn
membre correspondant de l'académie.
Thông tấn xã
agence d'information ; agence de presse.
Related search result for
"thông tấn"
Words pronounced/spelled similarly to
"thông tấn"
:
thăng thiên
thẳng thắn
thông tấn
thông thiên
thông tin
thương thân
thương tổn
thường tân
thượng tân
thượng thận
more...
Comments and discussion on the word
"thông tấn"