Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thôi thôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • ph. 1. Thế là hết. Thôi thôi vốn liếng đi đời nhà ma (K). 2. Đừng thế nữa, đừng tiếp tục nữa: Thôi thôi quan lớn xin hàng (Tú Mỡ).
Related search result for "thôi thôi"
Comments and discussion on the word "thôi thôi"