Characters remaining: 500/500
Translation

théophilanthropie

Academic
Friendly

Từ "théophilanthropie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩamột thuyết hoặc một hệ tư tưởng kết hợp giữa tôn giáo (thần) lòng nhân ái (kiêm ái). Từ này được cấu thành từ hai phần: "théo-" nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thần" hoặc "tôn giáo", "philanthropie", có nghĩa là "lòng nhân ái" hoặc "tình yêu thương con người".

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Théophilanthropie: Thuyết kiêm ái thần nhân, tức là một triếthoặc hệ tư tưởng trong đó con người cần phải yêu thương giúp đỡ lẫn nhau dưới sự hướng dẫn của một đấng tối cao hoặc thần thánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "La théophilanthropie prône l'amour entre les êtres humains." (Thuyết kiêm ái thần nhân khuyến khích tình yêu giữa con người.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans un monde où la violence et la haine dominent, la théophilanthropie pourrait offrir une voie vers la paix et la compréhension mutuelle." (Trong một thế giới bạo lực thù hận chiếm ưu thế, thuyết kiêm ái thần nhân có thể cung cấp một con đường hướng tới hòa bình sự hiểu biết lẫn nhau.)
Các biến thể của từ:
  • Théophilanthrope: danh từ chỉ người theo thuyết kiêm ái thần nhân.
    • Ví dụ: "Il se considère comme un théophilanthrope, prêchant l'amour et la tolérance." (Ông ấy coi mìnhmột người theo thuyết kiêm ái thần nhân, giảng dạy tình yêu sự khoan dung.)
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Humanisme: Nhân văn (tập trung vào giá trị phẩm giá của con người).
  • Philanthropie: Lòng nhân ái (hành động giúp đỡ người khác, đặc biệttrong các hoạt động từ thiện).
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Avoir un cœur de philanthrope": trái tim nhân ái (thể hiện sự quan tâm giúp đỡ người khác).
  • "Croire en l'humanité": Tin vào nhân loại (niềm tin vào sự tốt đẹp khả năng của con người).
Chú ý:

Khi học từ "théophilanthropie", bạn cần phân biệt giữa các khái niệm tương tự như nhân văn (humanisme) lòng nhân ái (philanthropie). Mỗi từ đều những sắc thái ý nghĩa khác nhau, việc hiểu những khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác hơn trong giao tiếp.

danh từ giống cái
  1. thuyết kiêm ái thần nhân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "théophilanthropie"