Từ "théophilanthrope" trong tiếng Pháp là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được ghép từ hai phần: "théo-" có nghĩa là "thần" và "philanthrope" có nghĩa là "yêu nhân loại". Chính vì vậy, "théophilanthrope" được hiểu là một người theo thuyết kiêm ái thần nhân, tức là một người tin tưởng vào sự kết hợp giữa tôn giáo và lòng nhân ái.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Il se considère comme un théophilanthrope, aidant les nécessiteux sans distinction de foi.
(Anh ấy coi mình là một người theo thuyết kiêm ái thần nhân, giúp đỡ những người cần thiết mà không phân biệt tôn giáo.)
Dans son livre, l'auteur explore les idéaux des théophilanthropes au XVIIIe siècle, qui prônaient l'harmonie entre les différentes croyances religieuses et l'amour universel.
(Trong cuốn sách của mình, tác giả khám phá lý tưởng của những người theo thuyết kiêm ái thần nhân vào thế kỷ XVIII, những người ủng hộ sự hòa hợp giữa các tín ngưỡng tôn giáo khác nhau và tình yêu thương toàn cầu.)
Các biến thể và từ gần giống:
Philanthrope: Người yêu thương nhân loại, thường tham gia vào các hoạt động từ thiện.
Théophile: Một từ có nghĩa là "yêu thích thần" hay "tôn thờ thần".
Từ đồng nghĩa:
Humaniste: Người theo chủ nghĩa nhân văn, đề cao giá trị con người.
Bienfaiteur: Người làm việc thiện, thường là người giúp đỡ người khác.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir cœur sur la main: Nghĩa là có tấm lòng rộng rãi, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Faire le bien autour de soi: Làm điều tốt đẹp xung quanh mình.
Chú ý:
Từ "théophilanthrope" không phải là từ thông dụng trong tiếng Pháp hiện đại và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử. Tuy nhiên, việc hiểu rõ về từ này có thể giúp bạn nhận diện sự giao thoa giữa tôn giáo và nhân đạo trong văn hóa và tư tưởng.