Characters remaining: 500/500
Translation

théophilanthrope

Academic
Friendly

Từ "théophilanthrope" trong tiếng Phápmột danh từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được ghép từ hai phần: "théo-" có nghĩa là "thần" "philanthrope" có nghĩa là "yêu nhân loại". Chính vì vậy, "théophilanthrope" được hiểumột người theo thuyết kiêm ái thần nhân, tức là một người tin tưởng vào sự kết hợp giữa tôn giáo lòng nhân ái.

Định nghĩa:
  • Théophilanthrope (danh từ): Người theo thuyết kiêm ái thần nhân; người tin tưởng vào việc kết hợp giữa tình yêu thương nhân loại niềm tin vào thần thánh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il se considère comme un théophilanthrope, aidant les nécessiteux sans distinction de foi.
    • (Anh ấy coi mìnhmột người theo thuyết kiêm ái thần nhân, giúp đỡ những người cần thiết không phân biệt tôn giáo.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans son livre, l'auteur explore les idéaux des théophilanthropes au XVIIIe siècle, qui prônaient l'harmonie entre les différentes croyances religieuses et l'amour universel.
    • (Trong cuốn sách của mình, tác giả khám phátưởng của những người theo thuyết kiêm ái thần nhân vào thế kỷ XVIII, những người ủng hộ sự hòa hợp giữa các tín ngưỡng tôn giáo khác nhau tình yêu thương toàn cầu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Philanthrope: Người yêu thương nhân loại, thường tham gia vào các hoạt động từ thiện.
  • Théophile: Một từ có nghĩa là "yêu thích thần" hay "tôn thờ thần".
Từ đồng nghĩa:
  • Humaniste: Người theo chủ nghĩa nhân văn, đề cao giá trị con người.
  • Bienfaiteur: Người làm việc thiện, thườngngười giúp đỡ người khác.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Avoir cœur sur la main: Nghĩa tấm lòng rộng rãi, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • Faire le bien autour de soi: Làm điều tốt đẹp xung quanh mình.
Chú ý:

Từ "théophilanthrope" không phải là từ thông dụng trong tiếng Pháp hiện đại thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc lịch sử. Tuy nhiên, việc hiểu về từ này có thể giúp bạn nhận diện sự giao thoa giữa tôn giáo nhân đạo trong văn hóa tư tưởng.

danh từ
  1. người theo thuyết kiêm ái thần nhân

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "théophilanthrope"