Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
théâtre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • rạp, rạp hát, nhà hát
    • Bâtir un théâtre
      xây một nhà hát
  • sân khấu
    • Personnages de théâtre
      nhân vật sân khấu
    • Critique de théâtre
      phê bình sân khấu
  • nghề sân khấu
    • Se destiner au théâtre
      chọn nghề sân khấu
  • kịch
    • Pièce de théâtre
      vở kịch
  • (nghĩa bóng) nơi xảy ra, nơi diễn ra, trường
    • Théâtre du crime
      nơi xảy ra tội ác
    • Théâtre de la guerre
      chiến trường
    • coup de théâtre
      xem coup
    • de théâtre
      như đóng kịch, không thực
    • théâtre d'eau
      cảnh nước phun (trong công viên)
Related search result for "théâtre"
Comments and discussion on the word "théâtre"