Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
théâtral
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sân khấu
    • Art théâtral
      nghệ thuật sân khấu
  • (thuộc) kịch
    • Représentation théâtrale
      sự diễn kịch
  • có vẻ sân khấu
    • Ton théâtral
      giọng có vẻ sân khấu
Related search result for "théâtral"
Comments and discussion on the word "théâtral"