Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
thèse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • luận đề, luận văn, luận cương
    • Thèse philosophique
      luận đề triết học
    • Thèse politique
      luận cương chính trị
  • (triết học) chính đề
    • Thèse et antithèse
      chính đề và phản đề
  • luận án, luận văn
    • Soutenir une thèse de doctorat
      bảo vệ một luận án tiến sĩ
Related words
Related search result for "thèse"
Comments and discussion on the word "thèse"