Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thái tử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hoàng tử đã được chọn sẵn để sau này kế vị vua cha: lập thái tử cho một trong các hoàng tử.
Related search result for "thái tử"
Comments and discussion on the word "thái tử"