Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thành tật
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • devenir infirme.
  • en.
    • Nghiền thành bụi
      réduire en poussière
    • Cải trang thành kẻ ăn xin
      se déguiser en mendiant
    • Cuộn tờ giấy thành bồ đài
      rouler un papier en cornet.
Related search result for "thành tật"
Comments and discussion on the word "thành tật"