Từ "testation" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ "testament" và chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và tôn giáo. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ và các thông tin liên quan khác.
Định nghĩa:
Testation (danh từ) là hành động hoặc quá trình lập di chúc (testament) hay chúc thư (will) để xác định cách thức phân chia tài sản sau khi người lập di chúc qua đời.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Testament: Di chúc, chúc thư. Thường dùng để chỉ văn bản pháp lý xác nhận các nguyện vọng của người đã khuất.
Testator: Người lập di chúc, tức là người viết ra di chúc.
Testate: Có di chúc (người đã để lại di chúc khi qua đời).
Intestate: Không có di chúc (người qua đời không để lại di chúc).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Will: Chúc thư, thường được dùng như một thuật ngữ phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Legacy: Di sản, tài sản để lại cho người khác sau khi qua đời.
Bequest: Di sản để lại trong di chúc, thường chỉ về tài sản cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
"Last will and testament": Di chúc cuối cùng, tài liệu pháp lý cuối cùng mà một người để lại.
"To leave something in writing": Để lại điều gì đó bằng văn bản, thường liên quan đến việc lập di chúc.
Kết luận:
Từ "testation" ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong các tình huống pháp lý và tôn giáo.