Characters remaining: 500/500
Translation

testation

/tes'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "testation" trong tiếng Anh nguồn gốc từ từ "testament" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp tôn giáo. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan khác.

Định nghĩa:

Testation (danh từ) hành động hoặc quá trình lập di chúc (testament) hay chúc thư (will) để xác định cách thức phân chia tài sản sau khi người lập di chúc qua đời.

dụ sử dụng:
  1. In the context of law:

    • "The testation of the deceased was executed according to his wishes."
    • (Sự làm di chúc của người đã khuất được thực hiện theo nguyện vọng của ông ấy.)
  2. In a religious context:

    • "The testation of faith is important in many religious traditions."
    • (Sự làm chúc thư về đức tin điều quan trọng trong nhiều truyền thống tôn giáo.)
Các biến thể của từ:
  • Testament: Di chúc, chúc thư. Thường dùng để chỉ văn bản pháp xác nhận các nguyện vọng của người đã khuất.
  • Testator: Người lập di chúc, tức là người viết ra di chúc.
  • Testate: di chúc (người đã để lại di chúc khi qua đời).
  • Intestate: Không di chúc (người qua đời không để lại di chúc).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Will: Chúc thư, thường được dùng như một thuật ngữ phổ biến hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • Legacy: Di sản, tài sản để lại cho người khác sau khi qua đời.
  • Bequest: Di sản để lại trong di chúc, thường chỉ về tài sản cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Testation can also refer to the act of bearing witness to something:
    • "Her testation of the event was crucial for the investigation."
    • (Sự làm chứng của ấy về sự kiện rất quan trọng cho cuộc điều tra.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Last will and testament": Di chúc cuối cùng, tài liệu pháp cuối cùng một người để lại.
  • "To leave something in writing": Để lại điều đó bằng văn bản, thường liên quan đến việc lập di chúc.
Kết luận:

Từ "testation" ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại rất quan trọng trong các tình huống pháp tôn giáo.

tính từ
  1. sự làm di chúc, sự làm chúc thư

Comments and discussion on the word "testation"