Characters remaining: 500/500
Translation

detestation

/,di:tes'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "detestation" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự ghét cay ghét đắng" hoặc "sự ghê tởm." Đây một danh từ chỉ cảm xúc mạnh mẽ của sự ghét hoặc sự kinh tởm đối với một cái đó.

Định nghĩa:
  • Detestation (danh từ): Cảm giác cực kỳ ghét bỏ hoặc ghê tởm một điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her detestation for dishonesty is well-known."
  2. Câu nâng cao:

    • "The detestation he felt towards the corruption in the government fueled his passion for activism."
Biến thể của từ:
  • Detest (động từ): Ghét cay ghét đắng, cảm thấy sự ghê tởm.

    • dụ: "I detest lying." (Tôi ghét nói dối.)
  • Detestable (tính từ): Đáng ghét, có thể gây ra sự ghê tởm.

    • dụ: "His detestable behavior shocked everyone." (Hành vi đáng ghét của anh ấy đã làm mọi người sốc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hatred: Sự thù ghét.
  • Loathing: Cảm giác ghê tởm, cực kỳ ghét bỏ.
  • Abhorrence: Sự ghê tởm, cực kỳ không thích.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms:

    • "To have a deep-seated hatred" ( sự thù ghét sâu sắc).
  • Phrasal verb: "To turn one's nose up at" (Khinh thường, không thích).

Kết luận:

"Detestation" một từ mạnh để diễn tả cảm xúc ghét bỏ ghê tởm. Khi sử dụng từ này, bạn cần lưu ý rằng mang tính chất rất cực đoan, hơn cả từ "hate" hay "dislike".

danh từ
  1. sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
  2. cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

Comments and discussion on the word "detestation"