Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tertiaire
Jump to user comments
tính từ
  • (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
    • Terrains tertiaires
      đất kỷ thứ ba
  • (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai)
  • (kinh tế) (thuộc) khu vực thứ ba (không trực tiếp sản xuất)
    • Les biens tertiaires
      những của cải thuộc khu vực thứ ba
danh từ giống đực
  • (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
  • (tôn giáo) cư sĩ
Related search result for "tertiaire"
Comments and discussion on the word "tertiaire"