Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terramare
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khảo cổ học) di chỉ nhà sàn
tính từ
  • (khảo cổ học) (thuộc) di chỉ nhà sàn
Related search result for "terramare"
Comments and discussion on the word "terramare"